- Từ điển Anh - Việt
Homer sometimes nods
Xem thêm các từ khác
-
Homergy
chuyển hóa bình thường, -
Homeric
/ hou´merik /, Tính từ: (thuộc) hô-me; theo phong cách hô-me (nhà thờ lớn hy lạp), -
Homesick
/ ´houm¸sik /, Tính từ: nhớ nhà, nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa:... -
Homesickness
/ ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness ,... -
Homespun
/ ´houm¸spʌn /, Tính từ: se ở nhà (sợi), Đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch, Danh... -
Homestay
hình thức lưu lại (ở lại) nhà người khác khi đi đâu đó, Ở tại nhà người dân địa phương (khi đi du lịch), nhà ở... -
Homestead
/ ´houm¸sted /, Danh từ: nhà cửa vườn tược, Ấp, trại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất cấp cho người... -
Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)
dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng, -
Homestead law
Danh từ: luật của mỹ cho phép bán đất công trên đất giao khoán cho những người định cư,... -
Homesteader
/ ´houm¸stedə /, danh từ, người sống trên đất nhà nước cấp, -
Homestretch
Danh từ: giai đoạn cuối (của một dự án), -
Hometown
/'houm,taun/, quê nhà, -
Homeward
/ ´houmwəd /, Tính từ: trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước, Giao... -
Homeward-bound
/ ´houmwəd¸baund /, Tính từ: trở về nước; sắp trở về nước (thường) dùng cho tàu thuỷ,Homeward bill of lading
vận đơn chuyến về,Homeward bound
trên một hành trình trở về cảng bản quốc,Homeward cargo
cất hàng trở về, chuyến hàng trở về, hàng chở về,Homeward freight
cước phí chuyển về, thuê tàu trở về,Homeward leg
đoạn chở về (công-ten-nơ), giai đoạn chở về (công-ten-nơ),Homeward passage
chuyến hành trình trở về, chuyền trở về, chuyến về nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.