- Từ điển Anh - Việt
Homogametic sex
Xem thêm các từ khác
-
Homogamy
/ hɔ´mɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự đồng giao, -
Homogenate
Danh từ: chất đồng chất, dịch treo mô đồng thể, -
Homogene
đồng nhất, -
Homogeneity
/ ¸houmoudʒi´ni:iti /, Danh từ: tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất, Toán... -
Homogeneity coefficient
hệ số đồng nhất, -
Homogeneity of dimensions
tính đồng nhất của các thứ nguyên (trong phươngtrình vật lý), -
Homogeneity of set of variances
tính thuần nhất của tập phương sai, -
Homogeneity test
thử sự đồng tính, -
Homogeneization
đồng thề hóa, -
Homogeneous
/ ¸hɔmə´dʒi:niəs /, Tính từ: Đồng nhất, đồng đều, thuần nhất, Xây... -
Homogeneous' differential equation
phương trình vi phân thuần nhất, -
Homogeneous Area
vùng đồng nhất, là một vùng thuộc lớp vật chất bề mặt, vật cách nhiệt bề mặt, hay vật liệu pha tạp đồng nhất... -
Homogeneous body
vật đồng nhất, vật thể đồng nhất, -
Homogeneous boundary condition
điều kiện biên thuần nhất, -
Homogeneous cladding
vỏ bọc đồng nhất, vỏ bọc đồng tính, -
Homogeneous coal
than đồng chất, Địa chất: than đồng nhất, -
Homogeneous commodity
hàng hóa đồng nhất, -
Homogeneous computer network
mạng máy tính đồng nhất, -
Homogeneous concrete
bê tông đồng chất, -
Homogeneous coordinates
tọa độ thuần nhất, tọa độ đồng nhất, tọa độ thuần nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.