- Từ điển Anh - Việt
Homogeneous function
Xem thêm các từ khác
-
Homogeneous grading
sự bội số đồng thể, -
Homogeneous grain structure
cấu trúc hạt đồng nhất, -
Homogeneous ground
đất đồng nhất, Địa chất: đất đồng nhất, đá đồng chất, -
Homogeneous group
sự gộp lại thuần nhất, sự nhóm lại thuần nhất, -
Homogeneous grouping
thuần nhất, sự nhóm lại, -
Homogeneous initial condition
điều kiện ban đầu đồng nhất, -
Homogeneous integral equation
phương trình tích phân thuần nhất, -
Homogeneous invariant
bất biến thuần nhất, -
Homogeneous isotropic turbulence
chảy rối đẳng hướng đồng nhất, -
Homogeneous light
ánh sáng đơn sắc, -
Homogeneous market
thị trường thuần nhất, -
Homogeneous material
vật liệu đồng chất, vật liệu đồng nhất, -
Homogeneous medium
môi trường đồng chất, môi trường đồng nhất, môi trường đồng tính, -
Homogeneous mixture
hỗn hợp đồng tính, hỗn hợp đồng nhất, hỗn hợp đồng chất, -
Homogeneous multiplexing
sự dồn không đồng nhất, -
Homogeneous network
mạng đồng nhất, -
Homogeneous ocean
đại dương đồng nhất, -
Homogeneous orbit
quỹ đạo đồng nhất, -
Homogeneous phase
pha đồng thể, -
Homogeneous polynomial
đa thức thuần nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.