- Từ điển Anh - Việt
Homogeneus
Toán & tin
thuần nhất
- concentrically homogeneus
- thuần nhất đồng tâm
- patially homogeneus
- thuần nhất riêng phần
- temporally homogeneus
- thuần nhất theo thời gian
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Homogenisation
Địa chất: sự đồng nhất hóa, -
Homogenise
Ngoại động từ: làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất, làm cho tương đồng, làm... -
Homogenization
/ hə¸mɔdʒinai´zeiʃən /, Xây dựng: đồng thể hóa, Kỹ thuật chung:... -
Homogenization of surge piles
sự đồng thể trong mẻ trộn, -
Homogenize
/ hə´mɔdʒi¸naiz /, như homogenise, Điện lạnh: đồng tính hóa, Kỹ thuật... -
Homogenized grease
mỡ bôi trơn đông thể, -
Homogenized milk
sữa đồng nhất, sữađồng thể hóa, -
Homogenizer-mixer homemixer
thiết bị khuấy đều, -
Homogenizing device
chất làm đồng nhất, nhân tố làm đồng nhất, -
Homogenizing head
đầu nắp máy ép, -
Homogenous
đồng nhất, đồng thể, cùng nguồn gốc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Homogenous alluvium
bồi tích đồng nhất, -
Homogenous boundary condition
điều kiện biến thuần nhất, -
Homogenous graft
mảnh ghép cùng loại, -
Homogenous homomorphism
đồng cấu thuần nhất, -
Homogenous material
vật liệu đồng nhất, -
Homogenous mixture
hợp dịch đồng tính, -
Homogenous network
lưới trắc địa đồng hạng, -
Homogenous process
quá trình thuần nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.