- Từ điển Anh - Việt
Homologation
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
( Ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Homological
như homologous, đồng điều, thấu xạ, homological algebra, đại số đồng điều -
Homological algebra
đại số đồng điều, đại số đồng liêu, -
Homologise
Ngoại động từ: làm cho tương đồng, làm cho tương ứng, (hoá học) làm cho đồng đẳng,Homologize
như homologise,Homologous
/ hə´mɔləgəs /, Tính từ: tương đồng, tương ứng, (hoá học) đồng đẳng, Y...Homologous anaphylaxis
phảnvệ huyết thanh đồng loại,Homologous chromosome
nhiễm sắc thể tương đồng,Homologous gene
gentương đồng,Homologous graft
mảnh ghép cùng loại,Homologous insemination
thụ tinh nhân tạo tương đồng,Homologous series
dãy đồng đẳng, dãy đồng đẳng (hóa dầu), dãy đồng đẳng,Homologous serum
huyết thanh đồng loại,Homologous serum Jaundice
vàng da huyết thanh, viêm gan virút b,Homologous serum hepatitis
viêm gan huyết thanh, viêm gan virut b,Homologous serum jaundice
vàng dahuyết thanh, viêm gan virút b.,Homologous stimulus
kích thích thích ứng,Homologous temperature
nhiệt độ tương đồng,Homologous tissue
mô tương đồng,Homologous to
đồng điều với, tương ứng với,Homologous transplantation
ghép mô đồng loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.