- Từ điển Anh - Việt
Honey dough
Xem thêm các từ khác
-
Honey eater
Danh từ: (động vật học) chim hút mật, -
Honey fungus
Danh từ: loại nấm có màu như màu như màu mật, -
Honey granulation
sự kết ting của mật ong, -
Honey guide
Danh từ: loại chim nhỏ (ở châu phi, dãy malaixia và Đông ấn Độ, người ta cho rằng loài chim... -
Honey locust
Danh từ: (thực vật học) cây bồ kếp ba gai, -
Honey mouse
Danh từ: loại thú có túi nhỏ ăn côn trùng (ở tây úc), -
Honey sac
Danh từ: mật vị (của ong, để tạo ra mật), -
Honey sucker
như honey eater, -
Honeycomb
/ 'hʌnikoum /, Danh từ: tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí tổ ong,Honeycomb (type) radiator
bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong,Honeycomb absorber
bình hấp thụ kiểu ngăn,Honeycomb bag
dạ tổ ong,Honeycomb check
vết nứt tổ ong,Honeycomb coil
cuộn dây quấn hai bên, cuộn dây quấn kiểu mạng, cuộn dây hình tổ ong,Honeycomb core
lõi tổ ong, ruột tổ ong,Honeycomb cracking
nứt rạn hình tổ ong,Honeycomb filler
bộ lọc xốp tổ ong, lưới xốp tổ ong,Honeycomb grill
bộ lọc xốp tổ ong, lưới xốp tổ ong,Honeycomb material
vật liệu xốp tổ ong,Honeycomb memory
bộ nhớ hình tổ ong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.