- Từ điển Anh - Việt
Hong Kong Trade Development
Xem thêm các từ khác
-
Hong Kong Trade Development Council
cục phát triển mậu dịch hồng kông, -
Hong Kong depositary receipts
chứng khoán dự thác hồng kông, -
Hong Kong dollar
đô-la hồng kông, -
Hong kong foot
bệnh nấm bàn chân hong kong, -
Hong kong toe
bệnh nấm biểu bì ngón chân, -
Hongbao
, -
Hongi
Danh từ: sự bóp hai cánh mũi (khi hai người gặp nhau; (như) một hình thức chào của người maori),... -
Honied
/ ´hʌnid /, như honeyed, -
Honing
quá trình doa, sự hiệu chỉnh, sự mài doa, sự mài khôn, -
Honing machine
máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine,... -
Honing stone
thỏi mài khuôn, đá xoáy, đá mài, đá mài doa, đá mài khôn, -
Honing tool
đầu mài doa, dụng cụ mài, dụng cụ mài khôn, -
Honk
/ hɔηk /, Danh từ: tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi ô tô, Nội động... -
Honkie
Danh từ: (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da trắng, -
Honky-tonk
/ ´hoηki¸toηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui, Từ... -
Honor
/ ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:... -
Honor system
phương pháp nhận trả, -
Honorable
/ ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious... -
Honorably
như honourably, Từ đồng nghĩa: adverb, fairly , virtuously , justly -
Honorand
/ 'ɔnərænd /, Danh từ: người nhận bằng danh dự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.