- Từ điển Anh - Việt
Honorary member
Xem thêm các từ khác
-
Honorary membership
hàng danh dự, tư cách hội viên danh dự, -
Honorary president
chủ tịch danh dự, -
Honorary vice-president
phó hội trưởng danh dự, -
Honorific
/ ,ɔnə'rifik /, Tính từ: kính cẩn, Danh từ: lời nói kính cẩn, -
Honour
Danh từ: danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính;... -
Honour a bill
nhận trả một hối phiếu, -
Honour a bill (to...)
nhận trả một hối phiếu, -
Honour a cheque
nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn), -
Honour a cheque (to...)
nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn), -
Honour an agreement
thực hiện một thỏa thuận, -
Honour an agreement (to...)
thực hiện một thỏa thuận, -
Honour policy
đơn bảo hiểm danh dự, -
Honourable
/ ´ɔnərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính... -
Honourable mention
Danh từ: phần thưởng danh dự (cho sự cố gắng to lớn (như) ng không được giải), -
Honourably
Phó từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự, -
Honoured
, -
Honoured bill
hối phiếu đã nhận trả, hối phiếu được chấp nhận, hối phiếu được chấp nhận trả tiền, hối phiếu được trả... -
Honours
, -
Honours are even
Thành Ngữ:, honours are even, cuộc thi đấu đồng cân sức, vì cả hai đối thủ đều ngang sức... -
Honours list
danh từ, danh sách những người được ban phẩm tước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.