- Từ điển Anh - Việt
Hoops
Xem thêm các từ khác
-
Hooray
/ hu:´rei /, như hurrah, -
Hooray henri
Danh từ: (hài hước) anh chàng tầng lớp trên ngu xuẩn, -
Hooroo
Thán từ: tạm biệt, -
Hoose
Danh từ: (thú y) bệnh ho khan, -
Hoosegow
/ ´hu:sgau /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam, -
Hoosier pole
cần thăng bằng, cần đối trọng (khoan), -
Hoot
/ hu:t /, Danh từ: tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô... -
Hooted
, -
Hootenanny
/ ´hu:tə¸næni /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn của các ca sĩ dân gian có khán... -
Hooter
/ ´hu:tə /, Danh từ: người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô,Hooting
,Hoots
Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),Hoove
Danh từ: (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)Hoover
/ ´hu:və /, Danh từ: máy hút bụi, Ngoại động từ: làm sạch bằng...Hooves
/ huvz /,Hop
/ hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ:...Hop, step and jump
Danh từ: (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước,Hop-bind
như hop-bine,Hop-bine
/ ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông,Hop-field
Danh từ: cánh đồng trồng hublông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.