- Từ điển Anh - Việt
Hopper dredger
Mục lục |
Giao thông & vận tải
tàu hút bùn tự chở
Kỹ thuật chung
máy nạo vét bùn
Giải thích EN: A dredging machine having hopper compartments for discharging the dredged material.Giải thích VN: Là một loại máy nạo vét có các khoang chứa để đựng các vật liệu nạo vét được.
tàu cuốc
Địa chất
máy nạo vét bùn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hopper dryer
sà lan xấy bùn, -
Hopper gantry
cầu bunke, cầu phễu chứa, -
Hopper light
cửa sổ con treo dưới, -
Hopper sash
khung cửa lật, khung cửa sổ lật, -
Hopper scales
cân phễu chứa, cái cân hình phễu, -
Hopper system
hệ thống bunker, hệ thống thùng phễu, -
Hopper wag(g)on
xe tự đổ, -
Hopper wagon
goòng lật đáy, toa xe thùng lật, toa xe phễu, Địa chất: goòng lật đáy, -
Hopper water closet
buồng vệ sinh có chậu xí, -
Hopper window
cửa sổ cánh lật, cửa sổ lật, -
Hoppet
Địa chất: thùng trục đào giếng, -
Hopping
Tính từ: Đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia, hopping out of bed: ra khỏi... -
Hopping mad
thành ngữ, hopping mad, giận sôi gan -
Hopping patch
đốm chảy, -
Hoppit
Địa chất: thùng trục đào giếng, -
Hopple
/ hɔpl /, Danh từ: dây chằng chân (ngựa...), Ngoại động từ: buộc... -
Hops
, -
Hops in tandem
nhảy vọt đôi, -
Hops oil
dầu huplong, -
Hopsack
Danh từ: vải thô; vải bao tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.