- Từ điển Anh - Việt
Horizontal dipole
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Horizontal direction
hướng ngang, -
Horizontal discount
chiết khấu chi phí, chiết khấu chi phí (quảng cáo trong một năm), -
Horizontal dispersion
phân tán ngang, -
Horizontal displacement
sự chuyển ngang, chuyển vị nằm ngang, sự chuyển dịch ngang, sự chuyển vị ngang, Địa chất:... -
Horizontal distance
khoảng cách nằm ngang, -
Horizontal diversification
sự đa dạng hóa chiều ngang, -
Horizontal division of labour
phân công lao động hàng ngang, -
Horizontal drain
ống thoát nước nằm ngang, -
Horizontal drainage
hệ tiêu nước ngang, -
Horizontal drainage blanket
thảm lọc (tiêu nước), -
Horizontal drawing
sự kéo ngang (thủy tinh), -
Horizontal drawing process
phương pháp chuốt ngang, quá trình kéo ngang, -
Horizontal drift
sự trôi ngang, -
Horizontal drill
máy khoan ngang, Địa chất: máy khoan ngang, -
Horizontal drilling
sự khoan ngang, Địa chất: sự khoan ngang, -
Horizontal drilling machine
máy khoan kiểu trục nằm ngang, máy doa ngang, máy khoan ngang, Địa chất: máy khoan kiểu trục nằm... -
Horizontal dynamic convergence
hội tụ động ngang, -
Horizontal earth pressure
áp lực ngang của đất, -
Horizontal elevator
băng nâng ngang, phương tiện di chuyển ngang, -
Horizontal engine
động cơ kiểu nằm ngang, động cơ đặt ngang, động treo ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.