- Từ điển Anh - Việt
Horizontal trace
Xem thêm các từ khác
-
Horizontal trust
tờ-rớt hợp nhất hàng ngang, -
Horizontal turbine
tuabin nằm, -
Horizontal vee
ăng ten chữ v ngang, -
Horizontal veneer machine with straight cut
máy cưa gỗ dán có lưỡi chuyển động thẳng, -
Horizontal vertigo
chóng mặt khi nằm, -
Horizontal vibrations
dao động ngang, -
Horizontal water intake
công trình lấy nước nằm ngang, -
Horizontal welding
hàn mối nằm ngang, sự hàn mối nằm ngang, -
Horizontal wrapping
sự bọc ngang, sự gói ngang, -
Horizontal writing
viết theo hàng ngang, -
Horizontalis
thuộc đường nằm ngang, -
Horizontality
nằm ngang [tính nằm ngang], -
Horizontally
Phó từ: theo chiều ngang, -
Horizontally-opposed engine
Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang, -
Horizontally folding-up gate
cửa xếp ngang, -
Horizontally polarized antenna
dây trời có phân cực ngang, ăng ten có phân cực ngang, -
Horizontally polarized emission
sự phát xạ phân cực ngang, -
Horizontally polarized wave
sóng phân cực ngang, -
Horizontally swinging window sash
cánh cửa sổ quay ngang, -
Horme
trung tâm bản năng (từ củamonakow),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.