- Từ điển Anh - Việt
Horn in
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Nội động từ
(thông tục) tham gia mà không được mời hoặc được thoả thuận; đột nhập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Horn lead
Địa chất: fotgenit, -
Horn loudspeaker
loa còi, loa có vành loe, loa vành, loa vành loe, -
Horn mercury
calomen tự nhiên, -
Horn mouth
miệng loa, -
Horn of ammon
hảimã, sừng ammon, -
Horn of plenty
Thành Ngữ:, horn of plenty, sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú) -
Horn ofammon
hải mã, sừngammon, -
Horn pad
núm còi, tấm bấm còi, -
Horn radiator
bộ bức xạ kiểu loa, loa điện từ, ăng ten hình sừng, ăng ten loa, ăng ten loe, -
Horn reflector antenna
dây trời búp phản xạ, ăng ten búp phản xạ, -
Horn set
Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng), -
Horn shell
vỏ sừng, -
Horn silver
quặng bạc clorua, -
Horn socket
ống cứu kẹt, -
Horn with corrugated walls
loa có tường nhăn nếp gấp, -
Horn with flexible tube
còi ô tô kiểu ống mềm, -
Hornbeam
/ ´hɔ:n¸bi:m /, Danh từ: (thực vật học) cây trăn, Hóa học & vật liệu:... -
Hornbill
Danh từ: chim mỏ sừng, -
Hornblei
fosgenit, -
Hornblend
Danh từ: (khoáng chất) hocblen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.