- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Horse brass
Danh từ: Đồ trang sức bằng đồng hồ đeo ở bộ yên cương ngựa, -
Horse chestnut
hạt dẻ ngựa, -
Horse cock
mũi khoan doa, -
Horse driven tip-cart transportation
sự vận chuyển bằng xe ngựa, -
Horse eats its head off
Thành Ngữ:, horse eats its head off, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì -
Horse key (transmitter)
chìa khóa mật mã, -
Horse latitude
đới yên tĩnh nhiệt đới, vĩ độ ngựa, -
Horse latitudes
Danh từ số nhiều: (hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 - 35 o), vùng vĩ độ ngựa (30-35 ), -
Horse mackerel
cá sòng, -
Horse meat
thịt ngựa, -
Horse mussel
Danh từ: (động vật) con trai biển lớn, -
Horse nuts
Danh từ số nhiều: thức ăn hỗn hợp cho ngựa, -
Horse opera
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater ,... -
Horse pick
Danh từ:, -
Horse power
mã lực, sức ngựa, mã lực, -
Horse pox
bệnh đậu ngựa, -
Horse rider
kỵ sĩ, -
Horse road
đường súc vật đi, -
Horse scaffold
giàn giáo trên giá đỡ, -
Horse sense
Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.