- Từ điển Anh - Việt
Horseman
Nghe phát âmMục lục |
/ˈhɔːsmən/
Thông dụng
Danh từ
Người cưỡi ngựa, kỵ sĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker , buckaroo , postilion , broncobuster , cowboy , jockey , horse trainer , caballero , cavalier , chasseur , equestrienne , knight , rider
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Horsemanship
Danh từ: thuật cưỡi ngựa, tài cưỡi ngựa, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Horsemaster
Danh từ: người có tài trông nom, điều khiển ngựa, -
Horsemen
, -
Horsemint
Danh từ: (thực vật) cây bạc hà lá dài, -
Horseplay
Danh từ: sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả, Từ đồng nghĩa:... -
Horsepower
ngựa, sức ngựa, mã lực (công suất), mã lực, sức ngựa (1mã lực =0.7457kw), Địa chất: mã lực,... -
Horsepower (HP)
mã lực, -
Horsepower (h.p or HP)
sức ngựa-đơn vị công suất, -
Horsepower (hp)
mã lực (sức ngựa), mã lực, -
Horsepower capacity
công suất tính bằng sức ngựa, -
Horsepower hour
mã lực giờ, sức ngựa-giờ, mã lực-giờ, -
Horsepox
bệnh đậu ngựa., -
Horser
giá khung, -
Horseradish sauce
nước sốt có lạc, -
Horses
, -
Horseserum
huyết thanh ngựa, -
Horseshit
Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí, -
Horseshoe
/ ´hɔ:s¸ʃu: /, Danh từ: móng ngựa, vật hình móng ngựa, ( định ngữ) hình móng ngựa, Cơ... -
Horseshoe-fired furnace
lò đốt hình móng ngựa, -
Horseshoe arch
vòm hình móng ngựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.