- Từ điển Anh - Việt
Horseshoe stirrer
Xem thêm các từ khác
-
Horseshoe tunnel
đường hầm hình móng ngựa, đường hầm hình móng ngựa, -
Horseshoer
Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier -
Horsewhip
Danh từ: roi ngựa, Ngoại động từ: Đánh bằng roi ngựa, -
Horsewoman
Danh từ: người đàn bà cưỡi ngựa, -
Horsfordite
Địa chất: hocfocdit, -
Horsie
Danh từ: tên gọi ngựa (cưng chiều), -
Horsiness
Danh từ: tính thích ngựa, tính mê đua ngựa, tính thích ăn mặc nói năng như dô kề, -
Horst
/ hɔ:st /, Danh từ: (địa chất) địa lũy; hoxtơ, Kỹ thuật chung: địa... -
Horsy
/ ´hɔ:si /, Tính từ: (thuộc) ngựa; giống ngựa, có liên quan đến đua ngựa, thích đua ngựa, mê... -
Hortative
Tính từ: khích lệ, cổ vũ, -
Hortatory
/ ´hɔ:tətəri /, như hortative, -
Horticultural
/ ¸hɔ:ti´kʌltʃərəl /, tính từ, (thuộc) nghề làm vườn, do làm vườn sản xuất ra, -
Horticultural cast glass
kính đúc làm vườn, -
Horticultural glass
kính nhà trồng cây, nhà kính làm vườn, -
Horticultural quality sheet glass
kính tấm dùng làm nhà kính, kính tấm làm nhà kính (trồng trọt), -
Horticultural structure
kết cấu nhà trồng cây, -
Horticulture
/ ´hɔ:tikʌltʃə /, Danh từ: nghề làm vườn, Kinh tế: nghề bán trang... -
Horticulturist
/ ¸hɔ:ti´kʌltʃərist /, Danh từ: người làm vườn, Kinh tế: người... -
Hortobezoar
kết thể thực vật dạ dày, -
Horton headache
nhức đầu histamin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.