- Từ điển Anh - Việt
Hos (horizontal obstacle sonar)
Xem thêm các từ khác
-
Hosanna
/ hou´zænə /, Danh từ: kinh tin kính chúa, -
Hose
Địa chất: ống mềm, rubber hoses, ống cao su -
Hose, Air cleaner
Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so), -
Hose, Radiator outlet
Ống két nước (ra), -
Hose, fuel vapor feed
Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc, -
Hose, radiator inlet
ống nước két nước (vào), -
Hose-clamp
kẹp đàn hồi, -
Hose-tops
Danh từ: bít tất không có chân, -
Hose bibcock
khớp vặn của ống mềm, -
Hose clamp
vòng siết cổ ống, vành đỡ bộ truyền nhún, kẹp ống mềm, -
Hose clip
kẹp ống mềm, kiềng siết, cái kẹp ống, -
Hose clip installer
dụng cụ lắp kẹp ống, -
Hose clip or hose clamp
cái kẹp ống, -
Hose clip pliers
kìm tháo lắp kẹp ống, -
Hose connection
đầu nối ống mềm, sự nối bằng ống mềm, sự nối bằng ống mền, khớp nối ống mềm, -
Hose connection vacuum breaker
cái ngắt chân không nối ống mềm, -
Hose connector or union, coupling, nipple
khớp nối hai đầu ống, -
Hose coupler
vòng kẹp ống mềm, khớp nối ống mềm, -
Hose coupling
khớp nối ống (mềm), mối nối ống mềm, khớp nối ống mềm, -
Hose coupling thread
ren ống nối mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.