- Từ điển Anh - Việt
Hose nozzle
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
vòi phun có ống mềm
Xây dựng
vòi phun ống mềm, vòi rồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hose or pipe, for radiator reserve tank
Ống nước bình nước phụ, -
Hose pipe
ống nước (chữa lửa), ống mềm, -
Hose pressure filter
thiết bị lọc hút nóng, -
Hose reel
Danh từ: cuộn ống dẫn nước, fire hose reel, cuộn vòi chữa cháy -
Hose stream
dòng chảy từ ống mềm, -
Hose suction filter
tiết bị lọc hút nóng, -
Hose tap
van ống mềm, vòi ống mềm, vòi nước ở tường ngoài, -
Hose tap coupling
khớp nối nhánh ống mềm, nối dây nhánh mềm, -
Hose union
khớp nối ống mềm, -
Hose wrench
chìa vặn ống mềm, -
Hosepipe
Danh từ: Ống phun nước, Địa chất: ống mềm, -
Hoses
, -
Hosier
/ ´houziə /, Danh từ: người buôn hàng dệt kim, -
Hosiery
/ ´houziəri /, Danh từ: hàng dệt kim, Dệt may: hàng dệt kim, Kinh... -
Hosiery trade
nghề bán trang tạp phẩm, phí chiêu đãi, phí giao tế, -
Hoslteiner sausage
xúc xích hoslteiner (hun khói ẩm sấy lâu), -
Hospice
/ ˈhɒspɪs /, Danh từ: nhà nghỉ chân, nhà tế bần, Y học: viện chăm... -
Hospitable
/ ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa:... -
Hospitably
Phó từ: hiếu khách, niềm nở, -
Hospital
/ 'hɔspitl /, Danh từ: bệnh viện, nhà thương, tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.