- Từ điển Anh - Việt
Host Access Protocol (HAP)
Xem thêm các từ khác
-
Host Adapter Interface (HAI)
giao diện bộ phối hợp máy chủ, -
Host Agent (HA)
tác nhân máy chủ, -
Host Behavior Functional Group (HBFG)
nhóm chức năng ứng xử của máy chủ, -
Host Controller Interface (HCI)
giao diện của bộ điều khiển máy chủ, -
Host Digital Terminal (HDT)
đầu cuối máy chủ kỹ thuật số, -
Host Identifier (HOSTID)
phần tử nhận dạng máy chủ, -
Host Interface (HI)
giao diện máy chủ, -
Host Monitoring Protocol (HMP)
giao thức giám sát máy chủ, -
Host Packet Assembler/Disassembler (HPAD)
bộ đóng/mở gói của máy chủ, -
Host adapter
bộ điều hợp chủ, -
Host association
tập máy chủ, -
Host carrier
hãng chuyên chở chủ, -
Host cell
tế bào chủ, -
Host city
thành phố chủ nhà, -
Host command processor
bộ xử lý lệnh chủ, -
Host community
công đồng chủ, -
Host computer
máy toán tiếp đãi, máy chủ, máy tính chính, máy tính chủ, máy tính trung tâm, -
Host controlled
do vật chủ kiểm soát, -
Host country
nước khách, nước chủ nhà, nước nhận đầu tư, -
Host drive
ổ đĩa chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.