- Từ điển Anh - Việt
Hot forming
Xem thêm các từ khác
-
Hot galvanization
sự mạ kẽm nóng, -
Hot gangrene
hoại thư viêm, -
Hot gas
hơi (môi chất lạnh) nóng, hơi môi chất lạnh nóng, ga nóng, gas nóng, -
Hot gas bypass regulator
điều chỉnh bằng bypas gas nóng, -
Hot gas bypassing
đường nối tắt hơi nóng, đường vòng gas nóng, đường tắt ga nóng, -
Hot gas conduit
ống ga nóng, ống hơi nóng, -
Hot gas defroster
bộ xả tuyết bằng hơi nóng, -
Hot gas heating cycle
chu trình cấp nhiệt bằng ga nóng, chu trình sưởi ấm bằng hơi nóng, -
Hot gas line
ống dẫn hơi nóng, -
Hot gas line (refrigerant)
ống dẫn hơi nóng (môi chất lạnh), -
Hot gas line for defrosting
ống ga nóng xả tuyết, ống hơi [gas] nóng xả tuyết, ống hơi nóng xả tuyết, -
Hot gas magnetic defrosting valve
van điện từ xả tuyết bằng hơi nóng, -
Hot gas piping
ống gas nóng, ống ga nóng, ống hơi nóng, -
Hot gas strainer
bộ lọc hơi nóng, phin lọc ga nóng, phin lọc gas nóng, phin lọc hơi nóng, -
Hot gas tubing
ống ga nóng, ống hơi nóng, -
Hot gas welding
hàn nhựa bằng hơi nóng, -
Hot glass wire
sợi thủy tinh nóng, -
Hot goods
tang vật trộm cướp, -
Hot gospeller
Danh từ: người diễn thuyết sôi nổi, -
Hot house
nhà ấm, nhà kính, phòng sấy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.