- Từ điển Anh - Việt
Hot tub
Nghe phát âmThông dụng
Danh từ
Sự tắm nước nóng ở ngoài trời cho hai người hoặc nhiều hơn, có những vòi nước ở dưới phun lên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hot tube ignition
sự đốt bằng ống mồi, -
Hot under the collar
thành ngữ, hot under the collar, tức vỡ mật -
Hot up
Nội động từ: trở nên sôi nổi hấp dẫn, trở nên kích động, tăng lên (về cường độ),Hot vapour line
đường ống hơi (nước) nóng,Hot war
Danh từ: (chính trị) chiến tranh nóng,Hot wash
sự rửa nóng,Hot water
Danh từ: nước nóng, (thông tục) cảnh khó khăn, Nghĩa chuyên ngành:...Hot water accumulator
thùng chứa nước nóng,Hot water appliance
thiết bị đun nước nóng,Hot water boiler
nồi đun nước nóng,Hot water circulator
máy bơm tuần hoàn nước nóng,Hot water coil
dàn ống xoắn nước nóng, giàn ống xoắn nước nóng,Hot water cylinder
thùng chứa nước nóng hình trụ,Hot water heating
sự sưởi bằng nước nóng, sự sưởi ấm bằng nước nóng,Hot water heating system
hệ thống đun nước nóng, hệ thống sưởi bằng nước nóng,Hot water pipe
ống dẫn nước nóng,Hot water piping
ống dẫn nước nóng,Hot water service
cung cấp nước nóng,Hot water storage tank
bể tích nước nóng,Hot water supply
sự cấp nước nóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.