- Từ điển Anh - Việt
Housed stair
Xem thêm các từ khác
-
Housed string
dầm cầu thang kiểu hộp, -
Housedress
Danh từ: Áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà), -
Housefly
ruồi nhà musca domestica, -
Houseful
/ ˈhaʊsfʊl /, danh từ, nhà đầy, a houseful of women, nhà toàn là đàn bà con gái -
Houseguest
Danh từ: khách (của gia đình), -
Household
/ ´haushould /, Danh từ: hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, ( số... -
Household Hazardous Waste
chất thải sinh hoạt nguy hại, những sản phẩm nguy hại đã được dân cư sử dụng và vứt bỏ, phân biệt với sản phẩm... -
Household Waste
chất thải sinh hoạt, chất thải rắn bao gồm rác nhà bếp, rác bã từ các hộ gia đình. chất thải gia đình có thể chứa... -
Household absorption refrigerating cabinet
tủ lạnh hấp thụ gia đình, -
Household absorption refrigerating machine
máy lạnh hấp thụ gia đình, -
Household appliance
đồ điện gia dụng, thiết bị điện gia dụng, -
Household appliance store
cửa hàng đồ gia dụng, -
Household appliances
máy điện dùng trong nhà, dụng cụ gia đình, -
Household budget
ngân sách gia đình, -
Household compression refrigerating cabinet
tủ lạnh gia đình có lốc nén, tủ lạnh gia đình có máy nén, tủ lạnh nén hơi gia đình, -
Household consumption
sự tiêu thụ (của các) gia đình, -
Household economy
kinh tế hộ gia đình, -
Household electrical appliances store
cửa hàng điện gia dụng, -
Household expenditure
chi tiêu hộ gia đình, -
Household expenses
chi phí nội trợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.