- Từ điển Anh - Việt
Humdinger
Nghe phát âmMục lục |
/´hʌm¸diηgə/
Thông dụng
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
Người cừ khôi, người chiến nhất
Vật chiến nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ace , beauty , champ , champion , crackerjack * , doozy , hit , hot stuff , knockout , lulu , pip , pistol * , smash hit , something , something else , whopper , winner , dandy , extraordinary , lollapalooza , nifty , remarkable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humdrum
/ ´hʌm¸drʌm /, Tính từ: nhàm, chán, buồn tẻ, Danh từ: sự nhàm,... -
Humectant
/ hju´mektənt /, Danh từ: chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm, Kinh... -
Humectation
sự làm ẩm ướt, -
Humeral
/ ´hju:mərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay, Y... -
Humeral bone
xương cánh tay, -
Humeral incisure of ulna
hõm xích ma to của xương trụ, -
Humeralincisure of ulna
hõm xích ma to của xương trụ, -
Humero-ulnar
(thuộc) xương cánh tay-trụ, -
Humeroradial
(thuộc) xương cánh tay - quay, -
Humeroradial articulation
khớp cánh tay quay, -
Humeroscapular
(thuộc) xương cánh tay vai, -
Humeroulnar articulation
khớp cánh tay trụ, -
Humerus
/ ´hju:mərəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương cánh tay, -
Humic
/ ´hju:mik /, Tính từ: thuộc đất mùn; có mùn, Hóa học & vật liệu:... -
Humic acid
Danh từ: (hoá học) axit humic, -
Humic coal
than keo, than mùn cây, -
Humid
/ ´hju:mid /, Tính từ: Ẩm, ẩm ướt, Kỹ thuật chung: ẩm, ẩm ướt,... -
Humid air
không khí ẩm, không khí ẩm, humid air cooler, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, giàn lạnh không khí ẩm, humid air cooling,... -
Humid air cooler
dàn lạnh không khí ẩm, giàn lạnh không khí ẩm, -
Humid air cooling
làm lạnh không khí ẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.