- Từ điển Anh - Việt
Humidification device
Xem thêm các từ khác
-
Humidification effectiveness
hiệu quả gia ẩm, hiệu quả làm ẩm, -
Humidification efficiency
hiệu suất làm ẩm, -
Humidification engineer
kĩ sư làm ẩm, kỹ sư về làm ẩm, -
Humidification requirements
nhu cầu làm ẩm, -
Humidification system
hệ thống làm ẩm, hệ thống làm ẩm, -
Humidified air
không khí được làm ẩm, -
Humidified space
không gian được làm ẩm, -
Humidifier
/ hju´midi¸faiə /, Danh từ: dụng cụ làm ẩm, máy giữ độ ẩm không khí, Hóa... -
Humidifier valve
clapê máy làm ẩm, van của máy làm ẩm, van máy gia ẩm, van máy làm ẩm, -
Humidify
/ hju´midi¸fai /, Ngoại động từ: làm ẩm ướt, Điện lạnh: gây... -
Humidify (to)
Địa chất: thấm ướt, làm ẩm, -
Humidify effects
ảnh hưởng ẩm, tác động của độ ẩm, -
Humidify fan
máy quạt gió làm ẩm, -
Humidify of material
độ ẩm của vật liệu, -
Humidify ventilator
máy quạt gió làm ẩm, -
Humidifying capacity
khả năng làm ẩm, năng suất làm ẩm, năng suất gia ẩm, -
Humidifying chamber
buồng gia ẩm, buồng làm ẩm, -
Humidifying control instrument
dụng cụ điều chỉnh độ ẩm, -
Humidifying device
máy làm ẩm, thiết bị gia ẩm, thiết bị làm ẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.