- Từ điển Anh - Việt
Hundred
Nghe phát âmMục lục |
/'hʌndred/
Thông dụng
Cách viết khác humpbacked
Như humpbacked
Chuyên ngành
Toán & tin
một trăm (100)
Kỹ thuật chung
một trăm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- centenary , centennial , centuplicate , century , hundredth
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hundred-per-center
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia, -
Hundred-percentism
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan, -
Hundred Call Seconds Per Hour (HCSPR)
số giây một cuộc gọi trong một giờ, -
Hundred second call
cuộc gọi 100 giây, -
Hundred year flood
lũ 100 năm (mới xảy ra), -
Hundred year storm
bão thế kỷ, -
Hundred year ware
sóng thế kỷ (vùng duyên hải), -
Hundredfold
/ ´hʌndrid¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp trăm lần, Xây dựng:... -
Hundredth
/ ´hʌndridθ /, Tính từ: thứ một trăm, Danh từ: một phần trăm, người... -
Hundredweight
/ ´hʌndrid¸weit /, Danh từ, viết tắt là cwt: tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằng 45, 3 kg),Hung
/ huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hangingHung-over
Tính từ: choáng váng, buồn nôn,Hung-span beam
dầm gecbe, dầm tĩnh định nhiều nhịp,Hung ceiling
sàn treo, trần treo, trần treo,Hung floor
sàn lửng, sàn treo, hung floor construction, kết cấu sàn treoHung floor construction
kết cấu sàn treo,Hung jury
Danh từ: ban bồi thẩm không đi tới được một lời tuyên án,Hung parliament
Danh từ: nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt,Hung sash
khuôn cánh kéo đẩy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.