- Từ điển Anh - Việt
Hunting-season
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Mùa săn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hunting-watch
Danh từ: Đồng hồ có nắp che bằng kim loại, (nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt, -
Hunting cat
danh từ, loài báo gêta, -
Hunting movement of a locomotive
chuyển động rắn bò của đầu máy, -
Hunting system
hệ tự dao động, -
Huntress
/ /'hʌntris/ /, Danh từ: nữ thợ săn, -
Huntsman
/ 'hʌtsmən /, Danh từ: người đi săn, người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn), -
Hura
gỗ hura, -
Hurde
hàng rào tạm, bờ dậu, đặt rào tạm, -
Hurdle
/ hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho... -
Hurdle rate
ngưỡng thu hồi vốn, suất lợi tức rào chắn, -
Hurdler
/ ´hə:dlə /, Danh từ: người làm rào tạm thời, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt... -
Hurds
Danh từ: bã đay gai, bông rời, bã đay gai, -
Hurdy-gurdy
/ 'hə:di,gə:di /, Danh từ: (âm nhạc) đàn quay, -
Hurl
/ hə:l /, Danh từ: sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, (... -
Hurlbarrow
xe cút kít hai bánh, xe đẩy tay hai bánh, -
Hurley
/ ´hə:li /, danh từ, sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng... -
Hurling
/ ´hə:liη /, Danh từ: môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15... -
Hurly
xe ba gác, -
Hurly-burly
/ ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ... -
Huron
Danh từ; số nhiều Hurons, .Huron: ( số nhiều) liên bang những người mỹ da đỏ vốn sống dọc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.