- Từ điển Anh - Việt
Hydrocele spinalis
Xem thêm các từ khác
-
Hydrocelectomy
(thủ thuật) mở thủy tinh mạc, -
Hydrocellulose
/ ¸haidrou´selju¸lous /, Hóa học & vật liệu: hyđroxenluloza, -
Hydrocenosis
sự rút dịch phù thủng, -
Hydrocephalic
/ ¸haidrousе´fælik /, tính từ, (y học) mắc bệnh tràn dịch não, -
Hydrocephalic cry
tiếng rên lao màng não, -
Hydrocephalic idiocy
(chứng) ngu tràn dịch não, -
Hydrocephalocele
thoát vị nang não, -
Hydrocephaloid
dạng tràn dịch não bệnh dạng tràn dịch não., -
Hydrocephalus
/ ¸haidrou´sefələs /, Danh từ: (y học) bệnh tràn dịch não, bệnh não nước, -
Hydrochemistry
thủy hóa học, -
Hydrochinonuria
hidroquinon niệu, -
Hydrochlorate
hidroclorua, -
Hydrochloric
/ ¸haidrə´klɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) clohyđric, Hóa học & vật liệu:... -
Hydrochloric acid
axit clohyđric, một loại axit mạnh trong dịch vị dưới dạng rất loãng, axit clohydric (để rửa mặt gạch), -
Hydrochloricacid
axit hydrochloric, -
Hydrochloride
/ ¸haidrə´klɔ:raid /, Hóa học & vật liệu: hyđroclorua, -
Hydrochlorothiazide
thuốc lợi niệu : dùng chữalưu giữ dịch (p h ù n ề) và ca o huyết áp ., -
Hydrocholecystis
tích dịch túi mật, -
Hydrocholeresis
sự tiết mật loãng, -
Hydrocinnamic
hyđroxyanic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.