- Từ điển Anh - Việt
Hydrolytic
Mục lục |
/¸haidrə´litik/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc thủy phân
Chuyên ngành
Kinh tế
thủy phân
- hydrolytic degradation
- sự thủy phân
- hydrolytic rancidity
- sự ôi do thủy phân
- hydrolytic spoilage
- sự hư hỏng do thủy phân
- non-hydrolytic agent
- tác nhân không thủy phân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrolytic agent
tác nhân phân hủy, -
Hydrolytic degradation
sự thủy phân, -
Hydrolytic enzyme
enzim thủy ngân, -
Hydrolytic rancidity
sự ôi do thủy phân, -
Hydrolytic resistance
tính chịu nước, -
Hydrolytic spoilage
sự hư hỏng do thủy phân, -
Hydrolyticenzyme
enzim thủy ngân, -
Hydrolyzate
chất thủy phân, protein hydrolyzate, chất thủy phân protein, yeast hydrolyzate, chất thủy phân men -
Hydrolyzater
cái đo tỷ trọng nước, tỷ trọng kế lỏng, -
Hydrolyze
Ngoại động từ: thuỷ phân, hình thái từ: thủy phân, -
Hydrolyzed feather meal
bột lông vũ đã được thủy phân, -
Hydrolyzed mash
dịch ngâm đã thủy phân, -
Hydrolyzed protein
protein thủy phân được, -
Hydrolyzer
thiết bị thủy phân, -
Hydrolyzing tank
bể thủy phân, hố phân tự hoại, hố rác tự hoại, -
Hydroma
nang dịch nang thanh dịch nang mạch bạch huyết, -
Hydromagnetic
/ ¸haidroumæg´netik /, Tính từ: từ thủy động học, Toán & tin:... -
Hydromagnetic waves
sóng alfven, sóng thủy từ, -
Hydromagnetics
thủy động lực học từ tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.