- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Hydromania
/ ¸haidrou´meiniə /, Danh từ: (y học) xung động trầm mình, -
Hydromantic milling machine
máy phay thủy lực, -
Hydromassage
xoabóp bằng nước, thủy xoa bóp., -
Hydromechanical
/ ¸haidroumi´kænikl /, tính từ, (thuộc) cơ học chất nước, (thuộc) thủy cơ học, -
Hydromechanical clutch
khớp ly hợp cơ-chất lỏng, -
Hydromechanical pressure
áp lực chất lỏng, -
Hydromechanics
/ ¸haidroumi´kæniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: cơ học chất nước, thủy cơ học,Hydromechanization
Địa chất: sự cơ giới hóa bằng thủy lực, sự cơ giới hóa bằng sức nước,Hydromedusa
Danh từ; số nhiều hydromedusae: (động vật) bộ sữa thủy tức,Hydromedusan
Tính từ: (thuộc) bộ sữa thủy tức,Hydromedusoid
Tính từ: dạng bộ sữa thủy tức,Hydromel
/ ´haidrə¸mеl /, danh từ, mật ong pha nước,Hydromeningitis
viêm màng não thanh dịch viêm thể mi,Hydromeningocele
thoát vị túi dịchnão - tủy,Hydrometallurgy
/ ¸haidroumi´tælə:dʒi /, danh từ, phép luyện kim bằng nước,Hydrometalurgical
Tính từ: (thuộc) phép luyện kim bằng nước,Hydrometeor
Danh từ: (khí tượng) băng ngưng giữa trời,Hydrometeor density
mật độ thủy thiên thạch,Hydrometeorological
/ ¸haidrou¸mi:tiərə´lɔdʒikl /, (thuộc) khoa khí tượng thủy văn,Hydrometeorology
/ ¸haidrou¸mi:tiə´rɔlədʒi /, khoa khí tượng thủy văn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.