- Từ điển Anh - Việt
Hydrostatic amplitude of swell
Xem thêm các từ khác
-
Hydrostatic arch
nhịp thủy tĩnh, -
Hydrostatic balance
sự cân bằng thủy tĩnh, -
Hydrostatic bearing
gối đỡ thủy tĩnh, ổ (trục) thủy tĩnh, ổ (trục) thuỷ tĩnh, -
Hydrostatic catenary
đường dây xích thủy tính, đường dây xích thủy tĩnh, -
Hydrostatic condition
điều kiện thủy tĩnh, -
Hydrostatic curve
đường thủy tĩnh, -
Hydrostatic depth gauge
áp kế thủy tĩnh đo chiều sâu, -
Hydrostatic drive
sự truyền động thủy tĩnh, -
Hydrostatic equilibrium
sự cân bằng thủy tĩnh, bù thuỷ tĩnh, -
Hydrostatic gauge
áp kế thủy tĩnh, -
Hydrostatic head
áp suất thủy tĩnh, cột áp thuỷ tĩnh, -
Hydrostatic head place
mặt phẳng áp lực thủy tĩnh, -
Hydrostatic head with reference to the base of the fill
mực nước so với chân bờ dốc nền đắp, -
Hydrostatic height
chiều cao thủy tĩnh, cột thủy tĩnh, -
Hydrostatic level
mực nước thủy tĩnh, Địa chất: mực nước, mực thủy tĩnh, -
Hydrostatic load
tải trọng thủy tĩnh, -
Hydrostatic lubrication
sự bôi trơn thủy tĩnh, -
Hydrostatic motion
chuyển thủy tĩnh, -
Hydrostatic power drive
truyền động thủy tĩnh, -
Hydrostatic press
máy nén thủy tĩnh, máy ép thuỷ tĩnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.