- Từ điển Anh - Việt
Hydroureter
Xem thêm các từ khác
-
Hydrous
/ ´haidrəs /, Tính từ: có nước, Y học: chứa nước, Kỹ... -
Hydrous salt
muối ngậm nước, -
Hydrous silicate
silicat ngậm nước, -
Hydrous silicate of magnesia
hiđro silicat magie, -
Hydrous wool fat
lanolin ngậm nước, -
Hydrovac brakes
thắng hydrovac, -
Hydrovane
tấm lái để điều chỉnh độ lặn (tàu ngầm), -
Hydrovarium
tích dịch buồng trứng., -
Hydrovibration
nước rung, thủy chấn, -
Hydrox
Địa chất: thỏi hydrox (dùng trong việc nổ mìn không sinh ngọn lửa, bao thuốc hydrox), -
Hydroxide
/ hai´drɔksaid /, Danh từ: (hoá học) hyđroxyt, Điện lạnh: hydroxit,... -
Hydroxidion
ionhidroxyl, -
Hydroxonium ion
iôn hyđroxoni, -
Hydroxyamphetamine
loài thuốc chống giao cảm , dùng để giảm các chứng bệnh về mũi như tụ huyết, viêm mũi, -
Hydroxybarbituric acid
axit hđroxybacbituric, axit đialuric, -
Hydroxybutyric acid
axit hydroxybutyric, -
Hydroxybutyricacid
axit hydroxybutyric, -
Hydroxycarboxylic acid
axit hyđroxycacboxylic, -
Hydroxychlorquine
loại thuốc tương tự như chloroquine chủ yếu dùng chữa trị lupus ban đỏ và viêm khớp dạng thấp, -
Hydroxydimethylbenzene
hyđroxyđimetylbenzen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.