- Từ điển Anh - Việt
Hymenal membrane
Xem thêm các từ khác
-
Hymenal orifice
lỗ màng trinh, -
Hymenal value of male urethra
hố thuyền niệu đạo nam, -
Hymenal valve of male urethra
van hố thuyền niệu đạo nam, -
Hymenbifenestratus
màng trinh hai lỗ hở, -
Hymenbiforis
màng trinh hai lỗ hở, -
Hymeneal
/ ¸haimi´niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Hymenectomy
thủ thuật mở màng trinh, -
Hymenitis
viêm màng trinh, -
Hymenium
Danh từ; số nhiều hymenia, hymeniums: màng bào, tầng bào tử, tầng bào, -
Hymenoleopis
sán dây ký sinh nhỏ có phân bố rộng : sán dây ngắn h.nanh., -
Hymenolepiasis
bệnh sán hymenolepsis, -
Hymenology
mạc học, -
Hymenopterism
(chứng) nhiễm nọc côn trùng cánh màng, -
Hymenopterous
Tính từ, (động vật học): có cánh màng, (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ), -
Hymenorrhaphy
tạo hình màng trinh, -
Hymenotome
dao cắt màng, -
Hymenotomy
thủ thuật rạch màng trình, rạch màng trinh ở lối vào âm đạo, -
Hymenseptus
màng trinh có vách, -
Hymn
/ him /, Danh từ: bài thánh ca, bài hát ca tụng, Ngoại động từ: hát... -
Hymn-book
/ ´himbuk /, danh từ, như hymnal,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.