- Từ điển Anh - Việt
Hyperbolic measure
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hyperbolic metric geometry
hình học metric hipebolic, hình học metric hiperbolic, -
Hyperbolic navigation
đạo hàng hypecbôn, đạo hàng hypebon, -
Hyperbolic orbit
quỹ đạo hypebon, -
Hyperbolic paraboloid roof
mái hình parabôlôit hypecbôlic, mái hipebolic paraboloit, mái parabôlôit hypecbôlic, -
Hyperbolic paraboloid shell
vỏ hipebolic paraboloit, -
Hyperbolic path
đường hyperbol, -
Hyperbolic plane
mặt phẳng hipecbolic, mặt phẳng hiperbolic, -
Hyperbolic point
điểm hipebolic, điểm hiperbolic, -
Hyperbolic position-fixing system
hệ định vị hypebon, -
Hyperbolic sector
hình quạt hipebolic, hình quạt hyperbolic, -
Hyperbolic shell
vỏ hipebolic, -
Hyperbolic space
không gian hipebolic, không gian hiperbolic, không gian hypebolic, -
Hyperbolic spiral
đường xoắn ốc hipebolic, đường xoắn ốc hypebolic, đường xoắn ốc hyperbolic, -
Hyperbolic stress distribution
phân bố hy-pe-bôn của ứng suất, -
Hyperbolic umbilical catastrophe
đột biến dạng rốn hypebon, tai biến dạng rốn hypebon, -
Hyperbolical
/ ¸haipə´bɔlikl /, tính từ, (văn học) ngoa dụ, -
Hyperbolical gear
bánh răng hypeboloit, -
Hyperbolical wheels
bánh xe hypecacđioit, -
Hyperbolism
Danh từ: (văn học) phép ngoa dụ, Từ đồng nghĩa: noun, hyperbole , overstatement... -
Hyperbolist
Danh từ: (văn học) người hay ngoa dụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.