- Từ điển Anh - Việt
Hyperdynamic
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
tình trạng tăng bài tiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hyperdynamic ileus
tắc ruột co cứng, -
Hypereccrisia
tình trạng tăng bài tiết, -
Hypereccrisis
tình trạng tăng bài tiết, -
Hypereccritic
(thuộc) tăng bài tiết, -
Hyperechema
sự cường thính giác, -
Hyperecholesterolia
chứng tăng cholesterol - mật, -
Hyperelastic deformation
biến dạng siêu đàn hồi, biến dạng siêu đàn hồi, -
Hyperelliptic
siêu eliptic, hyperelliptic curve, đường siêu eliptic, hyperelliptic integral, tích phân siêu eliptic, pseudo-hyperelliptic integral, tích phân... -
Hyperelliptic curve
đường siêu eliptic, -
Hyperelliptic integral
tích phân siêu eliptic, tích phân siêu elliptic, -
Hyperemesis
chứng nôn nhiều, nôn kéo dài (nôn nhiều do thai nghén tác động đến các phụ nữ có thai), -
Hyperemesis gravidarum
chứng nôn nghén, -
Hyperemesis lactentium
chứng nôn của trẻ con còn bú, -
Hyperemia
/ ¸haipər´i:miə /, Danh từ, cũng hyperaemia: (y học) chứng sung huyết, Y học:... -
Hyperemic
/ ´haipər´i:mik /, tính từ, thuộc chứng sung huyết, -
Hyperemotivity
(chứng) tăng cảm xúc, -
Hyperencephalus
quái thai không xuơng sọ, quái thai lòi não, -
Hyperendocrinism
tăng năng tuyến nội tiết, -
Hyperenergia
tăng hoạt lực, -
Hypereosinophilia
tăng tính ưaeosin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.