- Từ điển Anh - Việt
Hyperparaboloid of birevolution
Xem thêm các từ khác
-
Hyperparallels
Toán & tin: các đường phân kỳ (trong hình học lôbascpxki), -
Hyperparasite
Danh từ: vật ký sinh bậc hai; vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác, bội ký sinh trùng, -
Hyperparasitic
Tính từ: thuộc vật ký sinh bậc hai; thuộc vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác, -
Hyperparasitism
Danh từ: hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác, -
Hyperparathyroidism
/ ˌhaɪpərˌpærəˈθaɪrɔɪˌdɪzəm /, Danh từ: (y học) chứng tăng năng tuyến cận giáp, Y... -
Hyperparotidism
(chứng) tăng năng tuyến mang tai, -
Hyperpathia
(chứng) tăng cảm đau, -
Hyperpepsia
chứng loạn tiêu hóa, đa toan dịch vị, -
Hyperpepsinemia
chứng tăng tiết pepsin, -
Hyperpepsinia
(chứng) tăng tiết pepsin, -
Hyperperistalsis
sự tăng nhu động, -
Hyperpermeability
(sự) tăng tính thấm, -
Hyperpexia
sự tăng cố định, -
Hyperpexy
(sự) tăng cố định, -
Hyperphagia
(sự) ăn nhiều, -
Hyperphalangia
chứng thừa đốt ngón, -
Hyperphalangism
(chứng) thừađốt ngó, -
Hyperphasia
(chứng) nói nhiều, huyên thuyên, -
Hyperphonesis
(sự) tăng âm thanh, -
Hyperphonia
sự phát âm mạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.