- Từ điển Anh - Việt
Hypnoidal
Xem thêm các từ khác
-
Hypnoidization
gây tình trạng ngủ nhẹ, sự thôi miên, -
Hypnolepsy
bệnh ngủ, -
Hypnology
/ hip´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ, Y học:... -
Hypnonarcosis
(phương pháp) thôi miên tiêm thuốc ngủ, -
Hypnopaedia
/ ¸hipnou´pi:diə /, Danh từ: sự học trong khi ngủ, -
Hypnopompic
Tính từ: nửa thức nửa ngủ trước khi tỉnh; mơ màng, mộng tưởng, hypnopompic illusions, những... -
Hypnosia
bệnh ngủ, -
Hypnosis
Danh từ: giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên, Y học: sự thôi miên,... -
Hypnosis anesthesia
gây mê bằng thôi miên, -
Hypnosisanesthesia
gây mê bằng thôi miên, -
Hypnosophy
mônhọc giấc ngủ, -
Hypnotherapy
/ ¸hipnou´θerəpi /, Danh từ: phép chữa bệnh bằng thôi miên, -
Hypnotic
/ hip´nɔtik /, Tính từ: (thuộc) thôi miên, Danh từ: thuốc ngủ, người... -
Hypnotic drug
thuốc gâyngủ, -
Hypnotic sleep
giấcngủ thôi miên, -
Hypnotise
/ ´hipnə¸taiz /, như hypnotize, -
Hypnotism
/ ´hipnə¸tizəm /, Danh từ: thuật thôi miên, tình trạng bị thôi miên, Y... -
Hypnotist
/ ´hipnətist /, Danh từ: nhà thôi miên, Y học: người thôi miên, -
Hypnotization
/ ¸hipnətai´zeiʃən /, danh từ, sự thôi miên, sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên, -
Hypnotize
/ 'hipnətaiz /, Ngoại động từ: thôi miên (ai), Từ đồng nghĩa: verb,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.