- Từ điển Anh - Việt
Hypocycloid
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) hipoxicloit
Toán & tin
nội xicloit
Cơ - Điện tử
Hypoxicloit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hypocyclosis
chứng giảm điều tiết, -
Hypocystotomy
(thủ thuật) mở bàng quang qua đáy chậu, -
Hypocythemia
(chứng) giảm lượng hồng cầu, -
Hypod bevel gear
bánh truyền động trục lệch, -
Hypodactylia
tật thiếu ngón, -
Hypoderm
lớp dưới da, hạ bì tiêm dưới da, -
Hypoderma
côn trùng không hút máu giống như ong gọi là ruồi giòi, phân bố rộng khắp châu âu, nam mỹ và châu á., -
Hypodermatic
như hypodermic, -
Hypodermatic medication
trị liệu tiêm dưới da, -
Hypodermatoclysis
truyền khối lượng lớn dung dịch, -
Hypodermatomy
thủ thuật rạch dưới da, -
Hypodermiasis
bệnh giòi hypoderma, -
Hypodermic
/ haipə´də:mik /, Tính từ: (y học) dưới da, Danh từ: (y học) mũi... -
Hypodermic implantation
sự gắn thuốc dưới da, -
Hypodermic needle
Danh từ: kim tiêm dưới da, Y học: kim tiêm dưới da, -
Hypodermic syringe
Danh từ: Ống tiêm dưới da, Y học: bơm tiêm dưới da, -
Hypodermic syringe Insulin 1ml/40-80 uni
bơm tiêm insulin 1ml/40-80 đơn vị, -
Hypodermic tablet
thuốc phiện tiêm dưới da, -
Hypodermicneedle
kim tiêm dưới da, -
Hypodermis
Danh từ: lớp dưới da, Y học: lớp dưới da, lớp hạ bì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.