- Từ điển Anh - Việt
Hypothesis testing
Mục lục |
Toán & tin
kiểm tra giả thiết
Kinh tế
sự kiểm tra các giả thuyết (trong hoạt động tiếp thị)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hypothesise
Nội động từ: Đưa ra một giả thuyết, Ngoại động từ: giả thuyết... -
Hypothesize
/ hai´pɔθi¸saiz /, như hypothesise, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,... -
Hypothetic
/ ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical... -
Hypothetic (al)
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) giả thiết, giả định, -
Hypothetic (al) deduction
giả thiết, -
Hypothetic reserves
trữ lượng giả định, -
Hypothetical
/ ¸haipə´θetikl /, như hypothetic, Kỹ thuật chung: giả định, giả thiết, Từ... -
Hypothetical Digital Reference Connection (HDRC)
kết nối chuẩn số giả định, -
Hypothetical Reference (HR)
chuẩn giả định, -
Hypothetical Reference Circuit (HRC)
mạch chuẩn giả định, -
Hypothetical Reference Connection (HRX)
kết nối chuẩn giả định, -
Hypothetical Reference Connections for Video Conferencing (H.110)
khuyến nghị h.110 của itu về các kết quả giả định chuẩn cho hội nghị video, -
Hypothetical Reference Digital Link (HRDL)
tuyến số chuẩn giả định, -
Hypothetical Reference Digital Path (HRDP)
đường truyền số giả định chuẩn, -
Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
đoạn số giả định chuẩn, -
Hypothetical Reference Point (HRX)
điểm chuẩn giả định, -
Hypothetical Signalling Reference Connection (HSRC)
kết nối báo hiệu chuẩn giả định, -
Hypothetical cost
phí tổn giả định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.