- Từ điển Anh - Việt
Hysteresis damping
Xem thêm các từ khác
-
Hysteresis effect
hiệu ứng trễ, hiệu quả trễ, -
Hysteresis heater
bộ cấp nhiệt từ trễ, bộ nung, -
Hysteresis loop
chu trình trễ, con đỉa từ trễ, vòng từ trễ, vòng b/h, vòng (từ) trễ, vòng trễ, vòng trễ từ, incremental hysteresis loop, vòng... -
Hysteresis loss
độ hao tán do trễ, tổn hao do trễ, tổn hao do từ trễ, tổn hao từ trễ, tổn thất trễ, -
Hysteresis model
mô hình trễ, -
Hysteresis motor
động cơ kiểu trễ, động cơ từ trễ, động cơ đồng bộ, -
Hysteresis phenomenon
hiện tượng trễ, -
Hysteresis unit
đơn vị trễ, -
Hysteretic
/ ¸histə´retik /, Kỹ thuật chung: trễ, -
Hysteretic loop
vòng từ trễ, -
Hystereurynter
cái nong tử cung, -
Hystereurysis
(sự)nong tử cung, -
Hysteria
/ hɪˈstɛriə , hɪˈstɪəriə /, Danh từ: (y học) rối loạn/loạn thần tâm căn, sự quá kích động,... -
Hysteriac
bệnh nhân hysteria, -
Hysterial paraplegia
liệt hai chi dưới hysteria, -
Hysteric
/ his´terik /, Tính từ: thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn, (thông tục) hết sức buồn cười;... -
Hysteric amaurosis
mù hysteria, -
Hysteric amblyopia
giảm thị lực hysteria, -
Hysteric angina
đau thắtngực vận mạch, -
Hysteric ataxia
mất điều hoà hysteria,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.