- Từ điển Anh - Việt
ICSI (International Computer Science Institute)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
ICU
khu chăm sóc đặt biệt, thiết bị chăm sóc đặc biệt, -
ICU (interactive chart utility)
tiện ích biểu đồ tương tác, -
ICV (initial chaining value)
giá trị liên kết ban đầu, -
ICW (initial control word)
từ điều khiển ban đầu, -
ICW (interactive course ware)
phần mềm dạy học tương tác, -
ICW (interface control word)
từ điều khiển giao diện, -
ICW (interrupted continuous wave)
sóng liên tục có ngắt, -
IC (information center)
trung tâm thông tin, -
IC (integrated circuit)
mạch tích hợp, -
IC engine
động cơ đốt trong, -
IC memory
bộ nhớ ic, bộ nhớ mạch tích hợp, ic nhớ, vi mạch nhớ, -
IDA credit
tín dụng của hiệp hội phát triển quốc tế, -
IDC (Integrated Disk Controller)
bộ điều khiển đĩa tích hợp-idc, -
IDC (Internet Database Connecter)
bộ nối dữ liệu internet, idc, -
IDC (Internet data center)
idc, trung tâm dữ liệu internet, -
IDDU (interactive data definition utility)
tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác, -
IDD (International Direct Dialing)
quay số trực tiếp gọi quốc tế, -
IDEA (International Data Encryption Algorithm)
giải thuật mã hóa dữ liệu quốc tế, thuật toán mã hóa dữ liệu quốc tế, -
IDENTICAL TRANSFORMATION
biến đổi đồng nhất, phép biến đổi đồng nhất, -
IDEN is Motorola's integrated Digital Enhanced Network (IDEN)
iden - mạng số tích hợp nâng cao của motorola,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.