- Từ điển Anh - Việt
IDEN is Motorola's integrated Digital Enhanced Network (IDEN)
Điện tử & viễn thông
iDEN - Mạng số tích hợp nâng cao của Motorola
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IDE (Integrated Drive Electronics)
chuẩn giao diện ide, -
IDE (integrated development environment)
môi trường phát triển tích hợp, -
IDE (integrated device electronics)
điện tử học thiết bị tích hợp, -
IDE (interactive development environment)
môi trường phát triển tương tác, -
IDE drive
ổ đĩa ide, -
IDF (Intermediate Division Frame)
bảng nối dây trung gian, -
IDF (intermediate distributing frame)
khung phân phối trung gian, -
IDLH
nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (idlh), mức độ tối đa mà một cơ thể khỏe mạnh có thể tiếp xúc với... -
IDL (Interface Definition Language)
idl, ngôn ngữ định nghĩa giao diện, -
IDL (interactive data analysis language)
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác, -
IDL (interactive data language)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác, -
IDL (interface description language)
ngôn ngữ mô tả giao diện, -
IDMS (integrated data management system)
hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp, -
IDN (integrated digital network)
mạng kỹ thuật số tích hợp, -
IDP (integrated data processing)
sự xử lý dữ liệu tích hợp, -
IDRP (Inter-domain Routing Protocol)
giao thức định tuyến liên miền, -
IDSN
, -
IDSS (integrated decision support system)
hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định, -
IDS (integrated data store)
sự lưu trữ dữ liệu tích hợp, -
ID (identification)
sự nhận biết, sự nhận dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.