- Từ điển Anh - Việt
ISDN (Integrated Service Digital Network)
Xem thêm các từ khác
-
ISDN (Integrated Services Digital Network)
mạng dịch vụ số tích hợp, mạng số các dịch vụ tích hợp, -
ISDN Basic Access (ISDN-BA)
truy nhập cơ bản isdn, -
ISDN Burst Transceiver Circuit (IBTC)
mạch của máy thu phát khối bít isdn, -
ISDN COnformance Testing (ICOT)
đo thử tính tuân thủ isdn, -
ISDN Channel at 384kbit/s
kênh isdn tại 384kbit/s, -
ISDN Communications Controller (ICC)
bộ điều khiển truyền thông isdn, -
ISDN D- channel Exchange Controller (IDEC)
bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn, -
ISDN DC Converter Circuits (IDCC)
các mạch của bộ biến đổi dc của isdn, -
ISDN Echo Cancellation Circuit (IEC)
mạch triệt tiếng vọng isdn, -
ISDN Implementers Workshop (IIW)
hội thảo của các nhà triển khai isdn, -
ISDN Line Unit (AT &T 5ESS) (ISLU)
khối đường dây isdn (at &t 5ess, -
ISDN Link Controller (ILC)
bộ điều khiển tuyến nối isdn, -
ISDN Management and Co-ordinating Committee (IMCC)
uỷ ban quản lý và điều phối isdn, -
ISDN Network Identification Code (INIC)
mã nhận dạng mạng isdn, -
ISDN Operational Software (IOS)
phần mềm hoạt động isdn, -
ISDN Ordering Code (IOC)
mã đăng ký isdn, -
ISDN PC Adapter Circuit (IPAC)
mạch phối hợp tính cá nhân isdn, -
ISDN Primary Access (ISDN-PA)
truy nhập sơ cấp isdn, -
ISDN Primary Access Transceiver (IPAT)
bộ thu phát truy nhập sơ cấp isdn, -
ISDN Protocol Reference Model (ISDN PRM)
mô hình chuẩn của giaothức isdn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.