- Từ điển Anh - Việt
Iabyrinthine system
Xem thêm các từ khác
-
Iabyrinthinesystem
hệ mê đạo, -
Iac
interapplication communication, -
Iacrimoconchal suture
đường khớp lệ-xoăn, -
Iae (institute of aeronautical engineers)
hội kỹ sư hàng không, -
Iae test (institute of automobile engineers test)
phép thử xăng dầu của viện kỹ sư ôtô, -
Iaf (international aeronautic federation)
liên đoàn hàng không quốc tế, -
Iain (international association of institutes of navigation)
liên hiệp các viện hàng hải quốc tế, -
Iala (international association of lighthouse authorities)
hiệp hội quản lí đèn biển quốc tế, -
Iamatology
điều trị học, -
Iamb
/ ´aiæmb /, như iambus, -
Iambi
/ ai'æmb /, -
Iambic
/ ai'æmbik /, Tính từ: (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ, Danh từ:... -
Iambus
/ ai'æmbəs /, Danh từ, số nhiều .iambi: nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài),... -
Ianthinopsia
(chứng) trông hoá tím, -
Ias (indicated airspeed)
tốc độ bay biểu kiến, -
Iasis
/ ai'æsis /, suffix chỉ tình trạng bệnh, -
Iass (international association for shell structures)
hiệp hội quốc tế về kết cấu vỏ mỏng, -
Iata
/ ai'eitə /, Danh từ: (viết tắt) công ty chuyên chở hàng không quốc tế (international air transport... -
Iata (international air transport association)
hiệp hội vận tải hàng không quốc tế, -
Iateria
điều trị học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.