- Từ điển Anh - Việt
Icaridin
Y sinh
một hoạt chất chống muỗi và côn trùng
Xem thêm các từ khác
-
Icbm
/ ,ai si: bi: 'em /, viết tắt, tên lửa đạn đạo liên lục địa ( intercontinental ballistic missile), -
Ice
/ ais /, Danh từ: băng,cục đá đông lạnh, nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương,... -
Ice-age
/ 'ais'eidʒ /, Danh từ: thời kỳ băng hà, thời kỳ sông băng, -
Ice-and-brine mixture
hỗn hợp đá nước muối, hỗn hợp (nước) đá-nước muối, -
Ice-and-salt case
quầy lạnh dùng (nước) đá-muối, quầy lạnh dùng đá-muối, -
Ice-and-salt cooling
làm lạnh bằng (nước) đá-muối, sự làm lạnh bằng đá-muối, -
Ice-and-salt counter
quầy lạnh dùng (nước) đá-muối, quầy lạnh dùng đá-muối, -
Ice-and-salt freezer
máy kết đông (nước) đá-muối, máy kết đông bằng đá-muối, -
Ice-and-salt mixture
hỗn hợp (nước) đá-muối, -
Ice-and-salt packing
đóng túi (nước) đá-muối, đóng túi đá muối, -
Ice-and-salt tank
thùng (nước) đá-muối, thùng đá-muối, -
Ice-axe
/ 'aisæks /, Danh từ: rìu phá băng (của người leo núi), -
Ice-bag
/ 'ais'bæg /, Danh từ: (y học) túi chườm nước đá, -
Ice-blue
/ 'ais'blu: /, Tính từ: xanh nhợt nhạt, -
Ice-boat
/ 'aisbout /, Danh từ: thuyền chạy trên băng, tàu phá băng, -
Ice-bound
/ 'aisbaund /, Tính từ: bị kẹt băng (tàu), bị đóng băng (con sông, bờ biển...) -
Ice-box
/ 'aisbɔks /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): tủ ướp lạnh, (từ lóng) xà lim, -
Ice-breaker
/ 'ais,breikə /, danh từ, tàu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá, atomic ice-breaker, tàu phá băng nguyên tử -
Ice-breaker ship
tàu phá băng, -
Ice-breaker vessel
tàu phá băng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.