- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ice-field
/ 'ais'fi:ld /, Danh từ: Đồng băng, băng nguyên, Cơ khí & công trình:... -
Ice-fishing
/ 'ais,fiʃiɳ /, Danh từ: sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng), -
Ice-floe
/ 'aisflou /, danh từ, tảng băng nổi, -
Ice-free
/ 'aisfri: /, Tính từ: không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng, an ice-free... -
Ice-free harbour
cảng không đóng băng, -
Ice-glazed
/ ais'gleizd /, được láng băng, -
Ice-glazed fish
cá ướp đá, -
Ice-guard
mũi cắt băng, -
Ice-hockey
/ 'ais,hɔki /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn bóng gậy trên băng, -
Ice-house
/ 'aishaus /, danh từ, hầm chứa nước đá, hầm lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà máy nước đá, -
Ice-machine
máy làm đá lạnh, -
Ice-machine oil
dầu máy nước đá, -
Ice-making apparatus
máy làm (nước) đá, máy sản xuất (nước) đá, block ice-making apparatus, máy sản xuất nước đá khối -
Ice-making capacity
công suất làm đá, -
Ice-making compartment
khoang làm nước đá, -
Ice-making cycle
chu kỳ làm (nước) đá, chu kỳ làm đá, -
Ice-making equipment
thiết bị làm (nước) đá, thiết bị làm đá, thiết bị làm lạnh băng, -
Ice-making machine
máy làm băng, máy làm nước đá, -
Ice-making method
phương pháp làm (nước) đá, phương pháp làm đá, -
Ice-making plant
nhà máy làm (nước) đá, thiết bị làm nước đá, nhà máy nước đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.