- Từ điển Anh - Việt
Ice lolly
Xem thêm các từ khác
-
Ice making
kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất)... -
Ice making machinery
thiết bị tạo băng, -
Ice making tank
thùng tạo đá, -
Ice manufacture
sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, dry ice manufacture, sự sản xuất đá khô -
Ice margin delta
châu thổ rìa băng, -
Ice meltage water
nước đá đang tan, -
Ice melting
sự tan (của) đá, tan (nước) đá, ice melting capacity, công suất làm tan (nước) đá, ice melting method, phương pháp làm tan (nước)... -
Ice melting capacity
công suất làm tan (nước) đá, công suất làm tan đá, năng suất tan (nước) đá, năng suất tan đá, -
Ice melting method
phương pháp làm tan (nước) đá, phương pháp làm tan đá, -
Ice melting point
điểm (nhiệt độ) tan của đá, điểm (tan) băng, điểm tan (nước) đá, điểm tan băng, nhiệt độ tan băng, -
Ice melting rate
cường độ tan (nước) đá, tốc độ (cường độ) tan đá, tốc độ tan (nước) đá, -
Ice melting system
hệ (thống) làm tan (nước) đá, hệ thống làm tan đá, -
Ice mine
mìn đá, -
Ice mix
hỗn hợp (nước) đá, -
Ice motion
chuyển động của băng, -
Ice mould
khuôn nước đá, đống (nước) đá, nước đá vụn thành đống, ice mould dump, cơ cấu lật khuôn (nước) đá, ice mould frame,... -
Ice mould dump
cơ cấu lật khuôn (nước) đá, -
Ice mould frame
khung khuôn (nước) đá, linh đá, -
Ice mound
sự vụn đá thành đống, băng thùy, đống đá, thân băng, -
Ice mound dump
cơ cấu lật khuôn đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.