- Từ điển Anh - Việt
Ichthyophobia
Xem thêm các từ khác
-
Ichthyornis
/ 'ikθi'ɔnis /, danh từ, loại chim biển có răng (nay đã tuyệt chủng), -
Ichthyosarcotoxin
nọc cá độc, -
Ichthyosarcotoxism
(sự) ngộ độc nọc cá, -
Ichthyosaur
/ ,ikθiə'sɔ:rəs /, danh từ, thằn lằn cá, ngư long, -
Ichthyosaurian
/ ,ikθiə'sɔ:riən /, Danh từ: thằn lằn cá; ngư long (đã tuyệt chủng), Tính... -
Ichthyosaurus
/ ,ikθiə'sɔ:rəs /, như ichthyosaur, -
Ichthyosic
/ ¸ikθi´əusiks /, bệnh vảy cá, ichthyosic cornea, bệnh vảy cá sừng, ichthyosic saurodersma, bệnh vảy cá da cá sấu -
Ichthyosic cornea
bệnh vảy cá sừng, -
Ichthyosic hystrix
bệnh vảy nến gai nhím, -
Ichthyosic saurodersma
bệnh vảy cá da cá sấu, -
Ichthyosis
/ ,ikθi'ousis /, Danh từ: (y học) bệnh vẩy cá, -
Ichthyosis congenita
bệnh vảy cá bẩm sinh, -
Ichthyosis cornea
bệnh vảy cá sừng, -
Ichthyosis hystrix
bệnh vảy nến gai nhím, -
Ichthyosis palmaris
bệnh vảy cá gan bàn tay, gan bàn chân, -
Ichthyosis sauroderma
bệnh vảy cá dacá sấu, -
Ichthyosis serpentina
bệnh vảy cá darắn, -
Ichthyosis simplex
bệnh khô da, -
Ichthyosismus
ngộ độc độc chất cá, -
Ichthyotic
/ ,ikθi'ɔtik /, tính từ, (y học), (thuộc) bệnh vảy cá, mắc bệnh vảy cá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.