- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Idle time within working hours
sự ngừng giữa ca, -
Idle tone
âm hưởng nghỉ, -
Idle trunk lamp
đèn báo đường trục rỗi, -
Idle unit
thiết bị dự trữ, -
Idle wheel
Danh từ: (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idler), Cơ... -
Idleness
/ ´aidlnis /, Danh từ: sự lười nhác, sự biếng nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình... -
Idleness is the source of all evil
Thành Ngữ:, idleness is the source of all evil, nhàn cư vi bất tiện -
Idler
/ ´aidlə /, Danh từ: người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm,... -
Idler-time signal
tín hiệu nghỉ, tín hiệu dừng, -
Idler arm
cần bánh dẫn hướng, cần tiếp chuyển, đòn dẫn hướng (lái), -
Idler frequency
tần số nghỉ, -
Idler gear
bánh răng cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng trung gian, reverse idler gear shaft, trục bánh răng trung gian số lùi -
Idler lever
đòn bẩy con lăn căng, đòn bẩy trung gian, -
Idler nozzle
ống tia xăng chậm, -
Idler pulley
puli không tải, puli chạy không, puli tăng đai tự động, -
Idler reverse gear
bánh răng trung gian của số lùi, -
Idler shaft
trục răng cân bằng, -
Idler sprocket
bánh răng xích chạy không, đĩa răng chạy không, -
Idler timer
bộ bấm giờ nghỉ, -
Idler wheel
bánh xe cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.