- Từ điển Anh - Việt
Ignition cam
Mục lục |
Cơ khí & công trình
cam đánh lửa
Xây dựng
cam đánh lửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ignition camshaft
trục cam đánh lửa, -
Ignition capacitor
tụ đánh lửa, -
Ignition center
điểm chết đánh lửa, -
Ignition chamber
buồng cháy, buồng đốt, buồng đốt, buồng cháy, -
Ignition circuit
mạch đánh lửa, -
Ignition coil
bô bin biến điện, cuộn cao áp (mô bin), cuộn tăng áp (bô bin), mô bin biến điện, -
Ignition components
độ đánh lửa, bộ đánh lửa, -
Ignition control
điều chỉnh cháy, sự điều chỉnh thắp sáng, ignition control additive, phụ gia điều chỉnh cháy, surface ignition control additive,... -
Ignition control additive
phụ gia điều chỉnh cháy, surface ignition control additive, phụ gia điều chỉnh cháy bề mặt -
Ignition cross-grooved
cam đánh lửa, cam mồi, -
Ignition delay
sự chậm đánh lửa (động cơ), -
Ignition device
dụng cụ đánh lửa, -
Ignition distributor
đầu phát lửa, đấu phát lửa, bộ chia điện, bộ phân phối đánh lửa, -
Ignition experiment
thí nghiệm đánh lửa, thí nghiệm mồi, -
Ignition file
cái dũa vít lửa, -
Ignition flame
ngọn lửa mồi, -
Ignition generator
đynamô đánh lửa, -
Ignition harness
cuộn dây đánh lửa, dây đốt, ngòi đốt, dây dẫn lửa, -
Ignition hazard
nguy cơ bốc cháy, -
Ignition heat
nhiệt bốc cháy, nhiệt lượng bốc cháy, nhiệt do đốt cháy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.