- Từ điển Anh - Việt
Iguanid
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Loại thằn lằn Mỹ nhiệt đới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Iguanodon
Danh từ: thằn lằn răng giông (hoá thạch), -
Ihas (integrated helicopter avionics system)
hệ thống điện từ hàng không tổ hợp dùng cho máy bay lên thẳng, -
Ihp (international hydrological program)
chương trình địa lý thủy văn quốc tế, -
Iieocolic lymph node
chuỗi hạch bạch huyết hồi-kết tràng, -
Iieocolic lymphnode
chuỗi hạch bạch huyết hồi-kết tràng, -
Ike
như iconoscope, -
Ikebana
/ ¸i:kə´ba:nə /, Danh từ: nghệ thuật cắm hoa (chú trọng sự cân đối và hài hoà), -
Ikey
Danh từ: (khinh bỉ) người do thái, Tính từ: thuộc người do thái,... -
Ikon
như icon, -
Il (instrument landing)
hạ cánh bằng khí cụ, -
Ilamb
Danh từ:, -
Ilang-ilang
Danh từ: (thực vật học) cây ngọc lan tây, hoa ngọc lan tây, dầu ilang-ilang, -
Ilang-ilang oil
dầu hoa ngọc lan tây, -
Ile
tấm lát, -
Ile-
ilieo- prefíx. chỉ hồi tràng., -
Ileac
/ ´ili¸æk /, Y học: hồi tràng, ruột hồi, -
Ileadelphus
thai đôi dính vùng xương chậu, -
Ileal
Y học: (thuộc) hồi tràng, ruột hồi, -
Ileal artery
động mạch hồi tràng, -
Ileal kink
(chứng) xoắn hồi tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.